Tin tức
Pimobendan (P4): Nghiên cứu lâm sàng về pimobendan trên mèo
Các nghiên cứu về pimobendan ở mèo gồm cả nghiên cứu hồi cứu và nghiên cứu lâm sàng tiến cứu, tập trung chủ yếu vào bệnh cơ tim phì đại (HCM) kèm suy tim sung huyết (CHF).
Nghiên cứu hồi cứu
Các nghiên cứu hồi cứu quy mô lớn đã chỉ ra rằng pimobendan được dung nạp tốt ở mèo mắc bệnh tim tiến triển và suy tim sung huyết (CHF), bất kể nguyên nhân bệnh lý nền là bệnh cơ tim giãn (DCM), bệnh cơ tim phì đại (HCM) hay bệnh cơ tim không phân loại (UCM). Trong nghiên cứu của MacGregor et al. (2011) trên 170 con mèo, liều pimobendan trung bình được sử dụng là 0.24 mg/kg mỗi 12 giờ và thuốc được ghi nhận là an toàn khi kết hợp với các liệu pháp điều trị suy tim tiêu chuẩn như thuốc ức chế men chuyển và thuốc lợi tiểu. Tỷ lệ tác dụng phụ rất thấp, chỉ xảy ra ở khoảng 3% số mèo (bao gồm kích động, chán ăn, nôn ói) và chỉ có một trường hợp phải ngừng thuốc do kích động quá mức. Tương tự, 4.6% trong số 260 con mèo bị CHF trong nghiên cứu của Ward et al. (2020) cũng được ghi nhận có tình trạng chán ăn và/hoặc nôn ói sau dùng pimobendan; đặc biệt, 1 con mèo bị hạ huyết áp khi dùng pimobendan cùng với enalapril và furosemide, nhưng đã hồi phục sau khi ngưng pimobendan, enalapril và giảm liều furosemide. Nghiên cứu của Gordon et al. (2012) tập trung vào 27 con mèo bị CHF có rối loạn chức năng tâm thu thất trái cũng cho thấy thuốc được dung nạp tốt, giúp cải thiện đáng kể các dấu hiệu lâm sàng như khó thở và chán ăn.
Nghiên cứu của Reina-Doreste et al. (2014), so sánh thời gian sống giữa nhóm mèo được điều trị bằng pimobendan và nhóm đối chứng không dùng thuốc, cho thấy việc bổ sung pimobendan vào phác đồ điều trị suy tim mang lại lợi ích sống còn rất lớn cho mèo mắc HCM và HOCM (HCM dạng tắc nghẽn). Cụ thể, thời gian sống trung bình của nhóm dùng pimobendan lên tới 626 ngày, cao gấp nhiều lần so với chỉ 103 ngày ở nhóm không dùng thuốc. Nghiên cứu này cũng ghi nhận rằng pimobendan không làm gia tăng các biến cố bất lợi hay làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh so với nhóm đối chứng. Những dữ liệu này ủng hộ mạnh mẽ việc sử dụng pimobendan như một phần của phác đồ điều trị chuẩn cho mèo bị suy tim do HCM, bất chấp các quan ngại trước đây về việc sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim trên nền bệnh lý này.
Một mối lo ngại lớn trong thú y là việc sử dụng pimobendan trên mèo bị tắc nghẽn đường ra thất trái (LVOTO) có thể làm bệnh trầm trọng hơn do tăng co bóp cơ tim. Tuy nhiên, nghiên cứu của Ward et al. (2020) trên 260 con mèo (gồm 57 ca có LVOTO và 203 ca không có LVOTO) cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tác dụng phụ giữa nhóm có tắc nghẽn (2%) và nhóm không tắc nghẽn (5.4%). Không có trường hợp nào ghi nhận tác dụng phụ huyết động cấp tính ngay sau khi dùng thuốc. Nghiên cứu của Reina-Doreste et al. (2014) cũng ghi nhận vận tốc dòng chảy qua đường ra thất trái không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm dùng thuốc và nhóm đối chứng. Điều này cho thấy pimobendan được dung nạp tốt và an toàn cho mèo bị suy tim sung huyết bất kể có sự hiện diện của LVOTO hay không, từ đó có thể mở rộng phạm vi chỉ định của thuốc trên lâm sàng.
Nghiên cứu tiến cứu
Các nghiên cứu nền tảng trên mèo khỏe mạnh đã thiết lập cơ sở quan trọng về dược động học và dược lực học của pimobendan. Yata et al. (2016) và Sugimoto et al. (2022) đã chỉ ra rằng pimobendan được hấp thu nhanh qua đường uống và tạo ra tác dụng tăng co bóp cơ tim rõ rệt (inotropic dương), thể hiện qua sự gia tăng các chỉ số như phân suất co rút (FS) và vận tốc đỉnh tâm thu (S’). Không chỉ giới hạn ở thất trái, thuốc còn chứng minh hiệu quả trên cả tim phải và tâm nhĩ. Cụ thể, nghiên cứu của Kost (2021) ghi nhận sự cải thiện chức năng tâm thu thất phải và nhĩ phải, trong khi Baron Toaldo et al. (2020) và Kochie et al. (2020) khẳng định tác dụng tích cực lên chức năng nhĩ trái, giúp tăng cường khả năng co bóp và vận chuyển máu của cấu trúc này. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cũng cần cẩn trọng; nghiên cứu của Fujii et al. (2021) trên mèo khỏe mạnh dùng liều lặp lại (0.5 mg/kg) đã ghi nhận sự tăng nhịp tim và xuất hiện một số rối loạn nhịp thoáng qua (như ngoại tâm thu thất), dù nhìn chung thuốc vẫn được dung nạp tốt. Những dữ liệu này cho thấy pimobendan có tiềm năng cải thiện huyết động học đa dạng nhưng cần theo dõi cẩn thận về nhịp tim khi sử dụng.
Trọng tâm của nhiều nghiên cứu là việc giải quyết tranh cãi về tính an toàn của pimobendan đối với mèo mắc bệnh cơ tim phì đại (HCM), đặc biệt là nhóm có tắc nghẽn đường ra thất trái (HOCM). Bên cạnh các nghiên cứu hồi cứu, 2 nghiên cứu của Oldach et al. (2019, 2021) trên cả mèo mắc HCM cận lâm sàng (13 con) lẫn lâm sàng (21 con) đã cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng pimobendan (liều đơn 1.25 mg/con) an toàn và không làm trầm trọng thêm tình trạng tắc nghẽn đường ra thất trái. Quan trọng hơn, thuốc giúp cải thiện đáng kể chức năng nhĩ trái (tăng LA FS), một yếu tố then chốt giúp giảm ứ trệ máu và nguy cơ huyết khối. Tuy nhiên, khi xét đến hiệu quả điều trị CHF, nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên của Schober et al. (2021), lấy tiêu chuẩn là mèo sống sót sau 180 ngày điều trị mà không phải tăng liều furosemide, lại cho thấy bức tranh phức tạp hơn: pimobendan không mang lại lợi ích sống còn vượt trội so với giả dược trên toàn bộ nhóm mèo bị suy tim; cụ thể hơn, chỉ nhóm mèo mắc HCM không tắc nghẽn mới có xu hướng hưởng lợi, trong khi nhóm có tắc nghẽn không cho thấy sự cải thiện về kết cục lâm sàng. Tuy vậy, nghiên cứu này cũng đồng thuận với các nghiên cứu trước về khả năng dung nạp tốt pimobendan ở mèo, đặc biệt trong việc không kích thích hình thành LVOTO ở mèo HCM không tắc nghẽn, hay làm trầm trọng hơn tình trạng tắc nghẽn có sẵn. Hơn nữa, nhóm mèo sống sót sau 180 ngày ghi nhận được sự giảm mức độ nghiêm trọng của DLVOTO; điều này cũng làm dịu bớt lo ngại tình trạng tắc nghẽn động có thể trầm trọng hơn khi sử dụng pimobendan trong thời gian dài. Cần có thêm những nghiên cứu lâu dài hơn và quy mô lớn hơn để tiếp tục đánh giá kết cục lâm sàng ở mèo mắc HCM dùng pimobendan.
Bên cạnh tác động huyết động, khả năng ức chế tiểu cầu của pimobendan (do cơ chế ức chế PDE3) cũng được Kennerly et al. (2023) kiểm chứng. Kết quả cho thấy ở liều điều trị thông thường, pimobendan không gây ức chế chức năng tiểu cầu đáng kể, nghĩa là thuốc không thay thế được các liệu pháp chống đông (như clopidogrel) trong việc phòng ngừa huyết khối, nhưng bù lại cũng không làm tăng nguy cơ chảy máu.
Nhìn chung, pimobendan là một lựa chọn điều trị an toàn và có giá trị huyết động rõ rệt trên mèo, đặc biệt trong việc cải thiện chức năng nhĩ trái. Mặc dù không phải là “thần dược” cho mọi ca suy tim (nhất là HOCM), thuốc vẫn đóng vai trò quan trọng trong phác đồ điều trị cho mèo mắc HCM không tắc nghẽn hoặc mèo mắc CHF do các nguyên nhân khác ngoài HCM. Dựa trên kết quả từ các nghiên cứu, bác sĩ thú y có thể yên tâm sử dụng pimobendan để cải thiện chất lượng huyết động, nhưng cần kết hợp các thuốc khác tùy theo bệnh cảnh cụ thể và phải theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ, đặc biệt khi sử dụng kèm enalapril và furosemide liều cao.
Cardisure là dược phẩm chứa hoạt chất pimobendan của Dechra, một trong những tập đoàn dược phẩm hàng đầu thế giới, được Tiến Thắng phân phối độc quyền tại Việt Nam.
Cardisure được chỉ định chính thức dùng để điều trị và quản lý các bệnh tim thường gặp trên chó, bao gồm:
- Bệnh trào ngược van hai lá,
- Bệnh cơ tim giãn, và
- Tình trạng suy tim sung huyết do các bệnh này gây ra.
Các nghiên cứu về pimobendan đã chứng minh hoạt chất này an toàn khi sử dụng ở những giai đoạn sớm của bệnh, có khả năng trì hoãn tiến triển bệnh tim và kéo dài đáng kể thời gian sống của thú.
Được bào chế dưới dạng viên nhai hương vị thịt bò thơm ngon, có sẵn rãnh chia thuốc, cùng nhiều hàm lượng khác nhau (1.25, 2.5, 5, 10 mg), Cardisure giúp việc chia liều và cho thú cưng uống thuốc trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Tham khảo thêm thông tin sản phẩm trên website tại: https://tienthangvet.vn/san-pham/thuoc-thu-y/cardisure-dieu-tri-suy-tim-sung-huyet-bat-nguon-tu-benh-van-tim-ho-van-hai-la-hoac-ho-van-ba-la-hoac-co-tim-gian-no-tren-cho/
Tài liệu tham khảo
- Fujii, Y., Sugimoto, K., Omichi, M., Kanai, K., & Orito, K. (2021). A pilot study investigating the effect of pimobendan on the cardiac rhythm and selected echocardiographic parameters of healthy cats. Journal of Veterinary Cardiology, 35, 74-83.
- Gordon, S. G., Saunders, A. B., Roland, R. M., Winter, R. L., Drourr, L., Achen, S. E., … & Miller, M. W. (2012). Effect of oral administration of pimobendan in cats with heart failure. Journal of the American Veterinary Medical Association, 241(1), 89-94.
- Kennerly, R., Coleman, A. E., Jasper, S. L., Arnold, R. D., & Brainard, B. M. (2023). Effects of orally administered pimobendan on platelet function in healthy adult cats. American Journal of Veterinary Research, 84(9).
- Kochie, S. L., Schober, K. E., Rhinehart, J., Winter, R. L., Bonagura, J. D., Showers, A., & Yildez, V. (2021). Effects of pimobendan on left atrial transport function in cats. Journal of Veterinary Internal Medicine, 35(1), 10-21.
- Kost, L. V., Glaus, T. M., Diana, A., & Toaldo, M. B. (2021). Effect of a single dose of pimobendan on right ventricular and right atrial function in 11 healthy cats. Journal of Veterinary Cardiology, 37, 52-61.
- MacGregor, J. M., Rush, J. E., Laste, N. J., Malakoff, R. L., Cunningham, S. M., Aronow, N., … & Price, L. L. (2011). Use of pimobendan in 170 cats (2006–2010). Journal of Veterinary Cardiology, 13(4), 251-260.
- Oldach, M. S., Ueda, Y., Ontiveros, E. S., Fousse, S. L., Harris, S. P., & Stern, J. A. (2019). Cardiac effects of a single dose of pimobendan in cats with hypertrophic cardiomyopathy; a randomized, placebo-controlled, crossover study. Frontiers in Veterinary Science, 6, 15.
- Oldach, M. S., Ueda, Y., Ontiveros, E. S., Fousse, S. L., Visser, L. C., & Stern, J. A. (2021). Acute pharmacodynamic effects of pimobendan in client-owned cats with subclinical hypertrophic cardiomyopathy. BMC Veterinary Research, 17(1), 89.
- Reina-Doreste, Y., Stern, J. A., Keene, B. W., Tou, S. P., Atkins, C. E., DeFrancesco, T. C., … & Meurs, K. M. (2014). Case-control study of the effects of pimobendan on survival time in cats with hypertrophic cardiomyopathy and congestive heart failure. Journal of the American Veterinary Medical Association, 245(5), 534-539.
- Schober, K. E., Rush, J. E., Luis Fuentes, V., Glaus, T., Summerfield, N. J., Wright, K., … & Mohren, N. (2021). Effects of pimobendan in cats with hypertrophic cardiomyopathy and recent congestive heart failure: Results of a prospective, double‐blind, randomized, nonpivotal, exploratory field study. Journal of Veterinary Internal Medicine, 35(2), 789-800.
- Sugimoto, K., Sugita, K., Orito, K., & Fujii, Y. (2022). Repeated-dose pharmacodynamics of pimobendan in healthy cats. Animals, 12(8), 981.
- Toaldo, M. B., Pollesel, M., & Diana, A. (2020). Effect of pimobendan on left atrial function: an echocardiographic pilot study in 11 healthy cats. Journal of Veterinary Cardiology, 28, 37-47.
- Ward, J. L., Kussin, E. Z., Tropf, M. A., Tou, S. P., DeFrancesco, T. C., & Keene, B. W. (2020). Retrospective evaluation of the safety and tolerability of pimobendan in cats with obstructive vs nonobstructive cardiomyopathy. Journal of Veterinary Internal Medicine, 34(6), 2211-2222.
- Yata, M., McLachlan, A. J., Foster, D. J. R., Hanzlicek, A. S., & Beijerink, N. J. (2016). Single-dose pharmacokinetics and cardiovascular effects of oral pimobendan in healthy cats. Journal of Veterinary Cardiology, 18(4), 310-325.
Phạm Quốc Anh Minh
