Lịch tiêm phòng theo quy trình tiêu chuẩn
So sánh giữa 1 mũi hoặc 2 mũi tiêm đối với vắc xin MPS
Tham khảo sản phẩm khác tại đây
Các triệu chứng điển hình của bệnh Mycoplasma
Vắc xin bất hoạt phòng Mycoplasma hyopneumoniae (chất bổ trợ)
THÀNH PHẦN: Mỗi liều (1ml)
Tổng số vi khuẩn ≥ 1×108
Hàm lượng 2.1mg đến 2.8mg
CHỈ ĐỊNH ĐIỀU TRỊ
Giúp giảm thiểu sự hình thành bệnh tích phổi, ít ảnh hưởng đến khả năng phát triển và tỉ lệ chuyển đổi thức ăn trên heo do Mycoplasma pneumonia gây ra
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG:
Tiêm bắp 1ml
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Khi con vật biểu hiện một trong những vấn đề sức khoẻ hoặc tình trạng thể chất sau đây, hãy xem xét cẩn thận liệu có nên tiêm phòng hay không:
THỜI GIAN NGƯNG SỬ DỤNG: Không
BẢO QUẢN: Ở nhiệt độ 2◦C đến 10◦C, tránh ánh sáng.
QUY CÁCH: 50ml (50liều/chai)
XUẤT XỨ: Nhật Bản
Lịch tiêm phòng theo quy trình tiêu chuẩn
So sánh giữa 1 mũi hoặc 2 mũi tiêm đối với vắc xin MPS
Tham khảo sản phẩm khác tại đây
Các triệu chứng điển hình của bệnh Mycoplasma
Thương hiệu | |
---|---|
Nhóm sản phẩm |
Vắc xin |
Dạng sản phẩm |
Dung dịch tiêm |
Đối tượng |
Heo |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.