Thức ăn chó mèo: So sánh hàm lượng dinh dưỡng

Nhiều chủ nuôi sử dụng nhãn để so sánh lượng chất dinh dưỡng trong các loại thức ăn thú cưng khác nhau. Hoặc họ tìm kiếm thông tin trên trang web của nhà sản xuất hoặc thậm chí gọi điện thoại để hỏi về thông tin dinh dưỡng. Tuy nhiên, khi đã có những con số này, việc so sánh không dễ dàng như tưởng tượng. Có 2 điều cần xem xét về hàm lượng dinh dưỡng trong thức ăn thú cưng:
- Các con số in trên nhãn (từ nhà sản xuất) thường được tính bằng phần trăm (%), mg/kg, ppm (phần triệu), hoặc hiếm hơn, IU/kg.
- Những lượng chất dinh dưỡng này thường được đưa ra trên cơ sở "trạng thái như cung cấp" (“as fed”; tức là theo đúng dạng thức ăn đã chế biến). Đối lập với "as fed" là "dry matter basis" (tính theo chất khô), tức là sau khi đã loại bỏ hết nước. Các con số "as fed" khiến việc so sánh thức ăn trở nên khó khăn vì chúng không tính đến hàm lượng nước hoặc calo khác nhau trong các loại thức ăn khác nhau.
So sánh chất dinh dưỡng trong 2 loại thức ăn khô
Ví dụ, hãy xem xét hai loại thức ăn trong Bảng 1 dưới đây. Đây là 2 loại thức ăn khô cho chó thực sự có cùng tỷ lệ % canxi “as fed”. Tuy nhiên, lượng calo của chúng khác nhau đáng kể! Nếu chó của bạn cần 500 calo mỗi ngày để duy trì cân nặng lý tưởng, nó sẽ cần ăn 2 cốc Thức ăn A mỗi ngày hoặc 1 cốc Thức ăn B mỗi ngày để đáp ứng nhu cầu calo. Khi tính toán lượng canxi (mg) thực tế mà nó nhận được từ mỗi loại thức ăn, ta thấy rằng vì nó ăn gấp đôi lượng Thức ăn A, nó cũng nhận được gấp đôi lượng canxi từ Thức ăn A.
Lượng calo/cốc | % Canxi trên nhãn hoặc trang web | Mg canxi mỗi cốc | Số cốc ăn mỗi ngày | Tổng mg canxi ăn mỗi ngày | |
Thức ăn A | 250 | 1,12% | 430 | 2 | 860 |
Thức ăn B | 500 | 1,12% | 296 | 1 | 296 |
Bảng 1. So sánh hàm lượng canxi của 2 loại thức ăn khô cho chó được cung cấp cho một con chó cần 500 kcal mỗi ngày để duy trì cân nặng lý tưởng.
So sánh chất béo trong hai loại thức ăn cho mèo
Bây giờ hãy xem xét 2 loại thức ăn cho mèo, một loại khô và một loại đóng hộp (Bảng 2). Giả sử bác sĩ thú y đã đề nghị dùng thức ăn ít chất béo hơn cho mèo của bạn. Bạn nghĩ loại thức ăn nào ít chất béo hơn - Thức ăn A loại khô chứa 12% chất béo, hay Thức ăn B loại đóng hộp chứa 6% chất béo? Có vẻ rõ ràng rằng đó nên là thức ăn đóng hộp, nhưng như bạn có thể thấy dưới đây, khi chúng ta loại bỏ nước (còn lại chất khô) và điều chỉnh theo lượng calo, thức ăn đóng hộp thực sự có gần gấp đôi lượng chất béo so với thức ăn khô. Điều này do các tỷ lệ phần trăm trên nhãn bao gồm cả phần nước trong thức ăn và không tính đến lượng calo trong thức ăn. Thức ăn khô trung bình chứa khoảng 10% nước và thức ăn đóng hộp chứa khoảng 75% nước. Do đó, tỷ lệ phần trăm trên thức ăn đóng hộp sẽ luôn trông thấp hơn nhiều so với thức ăn khô.
| Loại thức ăn | % chất béo trên nhãn | % độ ẩm | % chất béo chất khô | Chất béo (g/100 kcal thức ăn) |
Thức ăn A | Khô | 12 | 7% | 12,8 | 3,5 |
Thức ăn B | Đóng hộp | 6 | 78% | 26,3 | 6,3 |
Bảng 2. So sánh hàm lượng chất béo của một loại thức ăn khô với một loại thức ăn đóng hộp cho mèo.
Cách tốt nhất để so sánh
Cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề này là chuyển đổi lượng chất dinh dưỡng sang cùng đơn vị dựa trên calo [đơn vị/100 calo (kcal)] để có thể so sánh một cách chính xác. Việc chuyển đổi này liên quan đến một số phép toán, nhưng tác giả đã thiết kế công cụ tính toán để giúp quá trình này dễ dàng hơn tại:
https://sites.tufts.edu/petfoodology/2017/08/07/nutrient_converter/
Để sử dụng công cụ tính toán này, bạn sẽ cần 2 thông tin:
- Tổng lượng calo trong thức ăn, tính bằng kcal/kg. Thông tin này nên có trên nhãn, nhưng cũng có thể có trên trang web của nhà sản xuất. Nếu không thể tìm thấy nó ở cả 2 nơi, bạn có thể phải liên hệ nhà sản xuất để hỏi thông tin này (và bạn nên nghi ngờ nhà sản xuất vì các thông tin này bắt buộc phải có trên nhãn thức ăn và hầu hết nhãn đồ ăn vặt).
- Lượng chất dinh dưỡng (natri, chất béo, đồng, phốt pho, v.v.) mà bạn quan tâm trên cơ sở "as fed" - thông tin này có thể có trên trang web, nhưng bạn có thể cần liên hệ trực tiếp nhà sản xuất. Hãy yêu cầu kết quả phân tích "trung bình" (average analysis) hoặc "điển hình" (typical analysis); không phải phân tích "đảm bảo” (guaranteed analysis), chỉ là mức tối thiểu hoặc tối đa. Và kiểm tra kỹ rằng liệu họ có đang cung cấp các con số “as fed” hay không. Lưu ý rằng, nếu công ty không thể hoặc không muốn cung cấp thông tin này, đó nên là một dấu hiệu cảnh báo và bạn có thể không muốn cho thú cưng của mình ăn loại thức ăn đó.
Felipro Tuna Flavor (Felipro vị Cá ngừ) là sản phẩm thức ăn hoàn chỉnh cho mèo mới nhất đến từ nhà Vet Products Group, do Tiến Thắng phân phối độc quyền tại Việt Nam.
Bên cạnh các đặc điểm kế thừa từ Felipro vị Hải sản truyền thống, Felipro vị Cá ngừ nay có thêm các ưu điểm như
- Bổ sung dầu cá ngừ rất giàu Omega-3 DHA, tốt cho sự phát triển của mèo
- Tối ưu công thức và thành phần khoáng chất giúp hạn chế hình thành sỏi tiết niệu
- Bổ sung protein thủy phân (hydrolyzed protein) cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn
Với các ưu điểm trên, Felipro vị Cá ngừ vừa cung cấp dinh dưỡng cân bằng, vừa giúp hạn chế xảy ra các vấn đề về đường tiết niệu ở mèo khi ăn trong thời gian dài, giúp chủ nuôi yên tâm hơn. Đừng quên để sẵn nước sạch cho mèo uống liên tục nhé!
Tham khảo thêm thông tin sản phẩm trên website tại: https://tienthangvet.vn/san-pham/cham-soc-thu-cung/felipro-tuna-flavor-thuc-an-hon-hop-hoan-chinh-ho-tro-duong-tieu-hoa-va-tiet-nieu-danh-cho-meo/
Biên dịch từ bài viết gốc của Nhóm Dinhh dưỡng Lâm sàng trên website của Dịch vụ Dinh dưỡng Lâm sàng, Bệnh viện Cứu trợ Thú nhỏ Henry và Lois, Trường Thú y Cummings, Đại học Tufts, Hoa Kỳ.
https://sites.tufts.edu/petfoodology/2017/08/07/nutrient_converter/
Phạm Quốc Anh Minh