Chăm sóc chó, Chăm sóc mèo

Thức ăn chó mèo: Phân tích đảm bảo – Có gì thực sự được đảm bảo?

thuc-an-cho-meo-phan-tich-dam-bao-co-gi-that-su-duoc-dam-bao

Phân tích đảm bảo (Guaranteed Analysis) trên nhãn bao bì sản phẩm thức ăn thú cưng thực chất chỉ yêu cầu cung cấp thông tin về bốn thành phần dinh dưỡng cơ bản, bao gồm: chất đạm (protein), chất béo (fat), chất xơ (fiber) và độ ẩm (nước - moisture). Các thành phần dinh dưỡng khác có thể được liệt kê thêm, tuy nhiên không bắt buộc.

Điều đáng lưu ý là phân tích đảm bảo không phản ánh chính xác hàm lượng thực tế của các chất dinh dưỡng trong khẩu phần. Cụ thể, thông tin này chỉ cung cấp giá trị tối thiểu (đối với đạm và béo) hoặc giá trị tối đa (đối với xơ và độ ẩm). Trên thực tế, các giá trị tối thiểu/tối đa này và hàm lượng thực tế trong thức ăn có thể rất khác nhau. Ví dụ, nếu trên nhãn của thức ăn khô dành cho chó ghi “24% protein (tối thiểu)”, thì thực tế sản phẩm có thể chứa đúng 24%, nhưng cũng có thể là 26% hoặc thậm chí 32%.

Để có được thông tin chính xác hơn, người tiêu dùng nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất để yêu cầu cung cấp giá trị trung bình hoặc giá trị điển hình của các thành phần dinh dưỡng (hoặc tốt hơn, là tính theo mỗi 100 hoặc 1000 kilocalories - nội dung này sẽ được đề cập cụ thể ở phần dưới; lưu ý rằng 1 kilocalorie trong thức ăn thú cưng tương đương với 1 “calo” trong thực phẩm dành cho người).

Ngay cả trong trường hợp các giá trị nêu trên nhãn là chính xác, chúng vẫn không đủ cơ sở để so sánh giá trị dinh dưỡng giữa các loại thức ăn, vì các giá trị đó được tính theo dạng “as-fed”, tức là bao gồm cả hàm lượng nước trong khẩu phần, và hàm lượng nước này có thể khác nhau rất lớn giữa các loại thực phẩm (thức ăn khô, thức ăn ướt, pate v.v.).

Một phương pháp so sánh đáng tin cậy hơn là quy đổi các thành phần về dạng "chất khô" (dry matter basis) - tức là hàm lượng dinh dưỡng sau khi đã loại bỏ toàn bộ lượng nước trong sản phẩm. Thức ăn đóng hộp thường chứa khoảng 80% nước, trong khi đó thức ăn khô chỉ chứa khoảng 10% nước. Do vậy, nếu một loại thức ăn khô có ghi 33% protein (theo nhãn) và một loại pate đóng hộp ghi 8% protein, thì thoạt nhìn có vẻ sản phẩm pate có hàm lượng protein thấp hơn. Tuy nhiên, khi quy đổi về dạng chất khô, cả hai loại đều có hàm lượng protein gần như tương đương, vào khoảng 36%.

Người tiêu dùng hoàn toàn có thể tự thực hiện việc quy đổi từ dạng “as-fed” sang “dry matter” (tham khảo công thức tính tại https://sites.tufts.edu/petfoodology/2016/11/11/what-are-these-numbers-nutrition-math-101/, hoặc sử dụng công cụ chuyển đổi tại https://sites.tufts.edu/petfoodology/2017/08/07/nutrient_converter/). Tuy nhiên, phương pháp này vẫn không giải quyết được vấn đề về sự thiếu chính xác của giá trị thực tế cũng như sự chênh lệch về năng lượng (calo) - sẽ được phân tích ngay sau đây.

So sánh dinh dưỡng chính xác nhất: Dựa trên năng lượng (calories)

Phương pháp chính xác và đáng tin cậy nhất để so sánh dinh dưỡng giữa các loại thức ăn thú cưng là dựa trên lượng calo. Thay vì chỉ so sánh phần trăm (%) thành phần dinh dưỡng - dù là trên cơ sở “as-fed” hay “chất khô” - các chuyên gia dinh dưỡng động vật khuyến nghị nên so sánh dựa trên số gam của mỗi chất dinh dưỡng trên mỗi 100 hoặc 1000 kilocalories (g/100 kcal hoặc g/1000 kcal). Đây là phương pháp khách quan nhất vì nó tính đến sự khác biệt về năng lượng giữa các sản phẩm.

Ví dụ: Thức ăn khô dành cho mèo có thể dao động từ dưới 300 kcal/cốc đến trên 600 kcal/cốc. Điều này ảnh hưởng đến lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày của mèo (một con mèo nặng khoảng 4,5kg có thể ăn 1 cốc/ngày với loại thức ăn ít năng lượng và chỉ khoảng 1/3 cốc/ngày với loại giàu năng lượng hơn). Đồng thời, điều này cũng ảnh hưởng trực tiếp đến lượng đạm, vitamin và khoáng chất mà mèo hấp thu trong ngày.

Do đó, so sánh thành phần dinh dưỡng theo g/100 hoặc 1000 kcal là phương pháp chính xác nhất. Trang web Petfoodology (của Trường Thú y Cummings, Đại học Tufts, Hoa Kỳ) hiện cung cấp công cụ chuyển đổi để hỗ trợ người dùng tính toán trong trường hợp nhà sản xuất không cung cấp sẵn thông tin.

Một số lưu ý quan trọng khác

Ngay cả khi không xét đến những hạn chế đã nêu trên, phân tích đảm bảo vẫn phụ thuộc vào trình độ chuyên môn và quy trình kiểm soát chất lượng của từng nhà sản xuất. Tại Hoa Kỳ, nếu nhà sản xuất ghi trên bao bì “ít nhất 4% béo” hoặc “ít nhất 50% protein”, thì thông tin đó không bắt buộc phải được cơ quan độc lập kiểm chứng.

Một nghiên cứu* từng tiến hành phân tích 90 loại thức ăn đóng hộp cho mèo - tất cả đều ghi là “đầy đủ và cân đối dinh dưỡng” (tức là đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu của AAFCO đối với tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu). Tuy nhiên, khi chỉ kiểm tra duy nhất một loại vitamin là thiamine (vitamin B1), nhóm tác giả phát hiện 13% số mẫu không đạt mức tối thiểu do AAFCO quy định. Mặc dù thiamine không nằm trong danh mục bắt buộc của phân tích đảm bảo, kết quả này vẫn cho thấy: việc lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất có chuyên môn vững chắc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt là cực kỳ cần thiết.

Tóm lại, dù phân tích đảm bảo trên nhãn sản phẩm chỉ bao gồm 4 con số đơn giản, nhưng trên thực tế lại ẩn chứa nhiều hạn chế nghiêm trọng, khiến nó trở nên gần như vô giá trị trong việc so sánh hoặc đánh giá thành phần dinh dưỡng giữa các loại thức ăn thú cưng. Trong trường hợp thú cưng cần điều chỉnh thành phần dinh dưỡng (do tình trạng bệnh lý hoặc các lý do đặc biệt khác), người dùng nên liên hệ với nhà sản xuất để yêu cầu thông tin trung bình hoặc điển hình tính theo 100 hoặc 1000 kcal. Nếu nhà sản xuất không thể hoặc không sẵn sàng cung cấp thông tin này, đó nên được xem là một dấu hiệu cảnh báo về chất lượng.

Đối với các trường hợp cần điều chỉnh khẩu phần chuyên sâu, chủ nuôi nên tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y hoặc tham vấn chuyên gia dinh dưỡng thú y để xây dựng chế độ ăn phù hợp và an toàn cho thú cưng.

Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo Felipro Tuna

Felipro Tuna Flavor (Felipro vị Cá ngừ) là sản phẩm thức ăn hoàn chỉnh cho mèo mới nhất đến từ nhà Vet Products Group, do Tiến Thắng phân phối độc quyền tại Việt Nam.

Bên cạnh các đặc điểm kế thừa từ Felipro vị Hải sản truyền thống, Felipro vị Cá ngừ nay có thêm các ưu điểm như

    • Bổ sung dầu cá ngừ rất giàu Omega-3 DHA, tốt cho sự phát triển của mèo
    • Tối ưu công thức và thành phần khoáng chất giúp hạn chế hình thành sỏi tiết niệu
    • Bổ sung protein thủy phân (hydrolyzed protein) cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn 

Với các ưu điểm trên, Felipro vị Cá ngừ vừa cung cấp dinh dưỡng cân bằng, vừa giúp hạn chế xảy ra các vấn đề về đường tiết niệu ở mèo khi ăn trong thời gian dài, giúp chủ nuôi yên tâm hơn. Đừng quên để sẵn nước sạch cho mèo uống liên tục nhé!

Tham khảo thêm thông tin sản phẩm trên website tại: https://tienthangvet.vn/san-pham/cham-soc-thu-cung/felipro-tuna-flavor-thuc-an-hon-hop-hoan-chinh-ho-tro-duong-tieu-hoa-va-tiet-nieu-danh-cho-meo/

*Markovich JE, Freeman LM, Heinze CR.  Analysis of thiamine concentrations in commercial canned foods formulated for cats.  J Am Vet Med Assoc 2014;244:175-179.

Biên dịch từ bài viết gốc của Chuyên gia Dinh dưỡng Thú y, TS. BSTY. Lisa M. Freeman trên website của Dịch vụ Dinh dưỡng Lâm sàng, Bệnh viện Cứu trợ Thú nhỏ Henry và Lois, Trường Thú y Cummings, Đại học Tufts, Hoa Kỳ.

https://sites.tufts.edu/petfoodology/2020/12/28/what-is-guaranteed-about-the-guaranteed-analysis/

Phạm Quốc Anh Minh

Để lại một bình luận